Có 2 kết quả:
创始人 chuàng shǐ rén ㄔㄨㄤˋ ㄕˇ ㄖㄣˊ • 創始人 chuàng shǐ rén ㄔㄨㄤˋ ㄕˇ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creator
(2) founder
(3) initiator
(2) founder
(3) initiator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creator
(2) founder
(3) initiator
(2) founder
(3) initiator
Bình luận 0